Đầu lồi thẳng

Unknown | 22:47 | 0 nhận xét


Theo tiêu chuẩn. Vật liệu :
- Thép tiêu chuẩn dành cho ép ống thủy lực mềm;
- Thép không rỉ SUS304/316 dành cho ép ống thủy lực mềm ( vui lòng thêm mã "IN" vào trước danh điểm;
- Loại ren đặc biệt, vui lòng liên lạc trực tiếp hoặc gửi Email.


Đầu cút côn lồi thẳng Mã: MT011-METRIC FEMALE MULTISEAL   
PART NO./ Mã hàng
Then răng: E
Ø ống
Dày
Zắc
THREAD E
DN
C
S2
MT011-10-03
M10X1
5
2.5
14
MT011-12-04
M12X1.25
6
4
17
MT011-14-04
M14X1.5
6
4.5
19
MT011-16-05
M16X1.5
8
4.5
22
MT011-18-06
M18X1.5
10
4
24
MT011-20-08
M20X1.5
12
5.5
27
MT011-22-08
M22X1.5
12
5
27
MT011-24-10
M24X1.5
16
5
30
MT011-27-10T
M27X1.5
16
5.5
32
MT011-30-12
M30X1.5
20
6
36
MT011-36-16
M36X2
25
7
41
Đầu cút côn lồi thẳng 60° Mã: MT061 METRIC FEMALE 60°CONE SEAL
PART NO./ Mã hàng
Then răng: E
Ø ống
Dày
Zắc
THREAD E
DN
C
S2
MT061-14-04
M14X1.5
6
5.5
19
MT061-16-05
M16X1.5
8
5.5
22
MT061-18-06
M18X1.5
10
5.6
24
MT061-22-08
M22X1.5
12
6
27
MT061-27-10
M27X1.5
16
6
32
MT061-30-10
M30X1.5
16
6
36
MT061-30-12
M30X1.5
20
6
36
Đầu cút côn lồi thẳng BSP Mã:  BSP211-BSP FEMALE MULTISEAL
PART NO./ Mã hàng
Then răng: E
Ø ống
Dày
Zắc
THREAD E
DN
C
S2
BSP211-02-04
G1/8"X28
6
2
14
BSP211-04-04
G1/4"X19
6
4
19
BSP211-06-06
G3/8"X19
10
5
22
BSP211-08-08
G1/2"X14
12
6
27
BSP211-08-10
G1/2"X14
16
6
27
BSP211-10-10
G5/8"X14
16
8
30
BSP211-12-12
G3/4"X14
20
9
32
BSP211-16-16
G1"X11
25
10.5
41
BSP211-20-20
G1.1/4"X11
32
10
50
BSP211-24-24
G1.1/2"X11
38
11
55
BSP211-32-32
G2"X11
51
15
70
Đầu cút côn lồi thẳng BSP Mã: BSP261-BSP FEMALE 60° CONE SEAL
PART NO./ Mã hàng
Then răng: E
Ø ống
Dày
Zắc
THREAD E
DN
C
S2
BSP261-02-04
G1/8"X28
6
5.5
14
BSP261-04-04
G1/4"X19
6
5.5
19
BSP261-06-06
G3/8"X19
10
6.3
22
BSP261-08-08
G1/2"X14
12
7.5
27
BSP261-10-10
G5/8"X14
16
9.5
30
BSP261-12-12
G3/4"X14
20
10.9
32
BSP261-16-16
G1"X11
25
11.7
41
BSP261-20-20
G1.1/4"X11
32
11
50
BSP261-24-24
G1.1/2"X11
38
13
55
BSP261-32-32
G2"X11
51
16
70
Đầu cút côn lồi thẳng BSP Mã: 161NPSM -FEMALE 60°CONE
PART NO./ Mã hàng
Then răng: E
Ø ống
Dày
Zắc
THREAD E
DN
C
S2
161NPSM-04-04
1/4"X18
6
4.6
19
161NPSM-04-06
1/4"X18
10
4.6
19
161NPSM-06-04
3/8"X18
6
6
22
161NPSM-06-05
3/8"X18
8
6
22
161NPSM-06-06
3/8"X18
10
6
22
161NPSM-08-08
1/2"X14
12
7.5
27
161NPSM-12-10
3/4"X14
16
8.9
32
161NPSM-12-12
3/4"X14
20
8.9
32
161NPSM-16-12T
1"X11.5
20
10.5
41
161NPSM-16-16
1"X11.5
25
10.5
41
161NPSM-20-20
1.1/4"X11.5
32
11.2
50
161NPSM-24-20T
1.1/2"X11.5
32
11.2
55
161NPSM-24-24
1.1/2"X11.5
38
11.2
55
161NPSM-32-32
2"X11.5
51
11.2
70
Đầu cút côn lồi thẳng BSP D Mã: BSP261D-BSP FEMALE 60° CONE SEAL DOUBLE
PART NO./ Mã hàng
Then răng: E
Ø ống
Dày
Zắc
THREAD E
DN
C
S2
BSP261D-04-04
G1/4"X19
6
19
19
BSP261D-06-06
G3/8"X19
10
22
22
BSP261D-08-08
G1/2"X14
12
27
27
BSP261D-10-08
G5/8"X14
12
30
30
BSP261D-12-08
G3/4"X14
12
32
32
BSP261D-12-12
G3/4"X14
20
32
32
BSP261D-16-16
G1"X11
25
41
41
BSP261D-20-20
G1.1/2"X11
32
50
50
Đầu cút côn  lồi Đức thẳng, có gioăng Mã: O-R041-O-RING METRIC FEMALE 24° CONE SEAL L.T. 
PART NO./ Mã hàng
Then răng: E
Ø ống
Dày
Zắc
THREAD E
DN
C
S2
O-R041-12-04
M12X1.5
6
17
1.5
O-R041-14-04
M14X1.5
6
19
2
O-R041-16-05
M16X1.5
8
22
2
O-R041-18-06
M18X1.5
10
24
2.5
O-R041-22-08
M22X1.5
12
17
2.5
O-R041-26-10
M26X1.5
16
32
2.5
O-R041-27-12
M27X1.5
20
32
2.5
O-R041-30-12
M30X2
20
36
4
O-R041-36-16
M36X1.5
25
41
4
Đầu cút côn  lồi Đức thẳng, ốc rời có gioăng O-R041T-O-RING METRIC FEMALE 24° CONE SEAL L.T
PART NO./ Mã hàng
Then răng: E
Ø ống
Dày
Zắc
THREAD E
DN
C
S2
O-R041-22-05T
M22X1.5
8
27
2.5
O-R041-30-10T
M30X2
16
36
4
O-R041-36-14T
M36X2
22
41
4
O-R041-45-20T
M45X2
32
55
5
O-R041-52-20T
M52X2
32
60
5.5
O-R041-52-24T
M52X2
40
60
5.5
Đầu cút côn  lồi Đức thẳng, có gioăng Mã: O M051-O METRIC FEMALE 24° CONE SEAL H.T.A
PART NO./ Mã hàng
Then răng: E
Ø ống
Dày
Zắc
THREAD E
DN
C
S2
O M2051-16-04
M16X1.5
6
22
1.5
O M2051-18-06
M18X1.5
10
24
2
O M2051-20-08
M20X1.5
12
27
2.5
O M2051-22-08
M22X1.5
12
27
2.5
O M2051-30-12
M30X2
20
36
3
O M2051-36-16
M36X2
25
41
6.5
O M2051-42-20
M42X2
32
50
5
Đầu cút côn  lồi Đức thẳng, có gioăng Mã: O M051T-O METRIC FEMALE 24° CONE SEAL H.T.A
PART NO./ Mã hàng
Then răng: E
Ø ống
Dày
Zắc
BENMAR®
THREAD E
DN
C
S2
O M051T-16-04T
M16X1.5
6
19
1.5
O M051T-18-04T
M18X1.5
6
22
2
O M051T-20-05T
M20X1.5
8
24
2.5
O M051T-20-06T
M20X1.5
10
24
2.5
O M051T-22-06T
M22X1.5
10
27
2.5
O M051T-24-08T
M24X1.5
12
30
3
O M051T-30-08T
M30X2
12
36
3
O M051T-30-10T
M30X2
16
36
3
O M051T-36-12T
M36X2
20
41
3
O M051T-42-14T
M42X2
22
50
5
O M051T-42-16T
M42X2
25
50
5
O M051T-52-20T
M52X2
32
60
6.5
O M051T52-24T
M52X2
40
60
6.5


Category:

CÔNG TY TNHH MÁY CÔNG TRÌNH VIỆT KOM:
Chúng Tôi Chuyên Cung Cấp Ống Tuy Ô Thủy Lực - Đầu Cút Thủy Lực - Máy Ép Ống Tuy Ô Thủy Lực Tại Hà Nội!

0 nhận xét