Công ty TNHH Việt Kom Chuyên cung cấp các loại máy cắt ống tuy ô thủy lực từ các hãng nỗi tiếng của Nhật, Đức, Ý
liên hệ : 0436763507 DĐ: 01678011111 

CÔNG TY TNHH MÁY CÔNG TRÌNH VIỆT KOM
Địa chỉ: số 147 Vĩnh Tuy, Quận 2 Bà Trưng ,HN
ĐT:043.6763507, fax:043.6763506
Thông số kĩ thuật:
Nhà cung cấp : Công ty TNHH máy công trình Việt Kom
Hãng sản xuất : Mỹ
Điện áp : 220 V
Khuôn ép : 12 bộ ( từ 1/4 - 2 ")
Bảo hành : 6 tháng
Gía cả : Liên hệ



THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY ÉP SP52
Hãng sản xuất
Đài Loan
Loại xi lanh
Xi Lanh thủy lực
Loại bơm 
Bơm thủy lực
Áp lực ép (tấn)
550 tấn
Tốc độ ép (mm/phút)
800
Đặc điểm
Máy chạy nhanh rất êm tiết
kiệm điện và rễ sử dụng
Kích thước (mm)
680*450*680
Trọng lượng (kg)
200
MODEL
SP52
Crimping range
12 - 70 mm ( 10 set model)
Crimping force
550 T
Engine 
.3.0 HP
Power
380 V    ( 220V)
Frequency
60 H
Đồng hồ đo dầu
40l
Khuân ép
10 bộ


Nhãn hiệu: FINN POWER 32 MS
Phạm vi ép: 6-51mm ( 1/4 - 2 icnh )
Công xuất đông cơ: 380v(3KW)
Thời gian ra vào xilanh: 5 giây
Diện tích: 450*700*600
Cân nặng: 180 kg
Thời gian bảo hành: 5 năm


SỬ DỤNG THÍCH HỢP
  1. * Ống tuy ô máy cơ giới công trình,
  2. * Thiết bị công nghiệp,
  3. * Phụ kiện hơi ga số xe ô tô

Kích thước ống Min/Max: (mm)(2″)(6~51
Số lớp bố tối đa: Max = 6sp (lớp sắt, vải)
Điện áp :220(v)
Công suất động cơ: 2.2kw
Độ khống chế chính xác: 0.02
Độ ngậm  mở khuôn: +-28
Tổng thời gian ngậm mở: 10s
Trọng lượng tổng thể máy:220kg
Kích thước máy(dài ^ rộng ^  cao): 670*430*950mm



HÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA MÁY

FINN POWER 20MS
Hãng sản xuất                  Finn Power Phần lan
·         Kích thước 632x521x567 (mm)
·         Điện áp 380V
·         Trọng lượng 200kg
·         Rimping range : 10 – 87 (mm) ~ 0.39 – 3.42 (inches)
·         Crimping force : 2000 (kN)
·          Crimpings / hour : 200 / 850 6
·         Max. hose size : 2 (inches)
·         Die set : P32
·         Maximum opening : +33 (mm)
·         Master die : 99 / 80 (D / L mm) ~ 3.90 / 3.15 (D / L inches)
·         Control : MS
·         Motor : 1.5 / 2.2 6 (kW)
·         L x W x H : 632x521x567 (mm)
·         Weight : 200 (kg)


THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY ÉP ỐNG THỦY LỰC DX 69
- Model: DX69
- Hãng sản xuất: HYM
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Điện năng sử dụng: Điện 3 pha (380v) hoặc điện 2 pha (220v)
- Phụ kiện đi kèm:  10 bộ khuôn
- Tính năng sử dụng: Ép được ống từ 1/4 đến 2'
- Áp lực dầu Rated preeure: 34.5mpa
-Áp lực lớn nhất the crimping: 491m
- Chính xác Rular: 0.02mm
- Oil bơm ra, động cơ cho số lượng: -5ml/rad/3KW(380v)
- Kích cỡ: 670*430*950mm
- Cân nặng: 220kg
- Hướng dẫn sử dụng: Được in chi tiết trên bảng điều khiển


Áo ép loại 1 lớp thép Mã BP01 -  FERRULE FOR SAE100R1A-DIN20022 1ST HOSE
PART NO.
HOSE BORE
DIMENSIONS
DN
Ø trong ống
D
Ø ngoài áo
L(mm)
Chiều dài áo
BP01-03
4
17.5
27
BP01-04
6
20.6
30
BP01-05
8
21.5
31
BP01-06
10
24
32
BP01-08
12
28.5
34
BP01-10
16
32
37
BP01-12
20
26
43
BP01-16
25
43
50
BP01-20
32
50.5
59
BP01-24
40
57
74
BP01-32
50
70.6
78
Áo ép loại 2 lớp thép Mã BP02 -  FERRULE FOR SAE100R2A-DIN20022 2ST HOSE
BENMAR®
PART NO.
HOSE BORE
DIMENSIONS
DN
Ø trong ống
D
Ø ngoài áo
L(mm)
Chiều dài áo
BP02-03
5
20.6
27
BP02-04
6
22.2
30
BP02-05
8
23
31
BP02-06
10
25
32
BP02-08
12
28.3
34
BP02-10
16
31.5
37
BP02-12
20
35.5
43
BP02-16
25
45
50
BP02-20
32
55
59
BP02-24
40
62.5
74
BP02-32
50
75.5
78
Áo ép loại 4 lớp thép Mã: BP04- FERRULE FOR R12-20-24-FEIYU4-SPIRAL HOSE
BENMAR®
PART NO.
HOSE BORE
DIMENSIONS
DN
D
L
BP04-04
6
22
37.5
BP04-06
10
27.5
39
BP04-08
12
31.5
41
BP04-10
16
34
43
BP04-12
20
39
51
BP04-14
22
43.5
54
BP04-16
25
46.5
61.5
BP04-20
32
55.5
67.5
BP04-24
40
63.5
75
BP04-28
45
68
76
BP04-32
50
78
79
Áo ép loại 4 lớp thép Mã: BP040- FERRULE FOR R9A-R9R-4SP-4SH-10-16-R12-06-16 HOSE
PART NO.
HOSE BORE
DIMENSIONS
DN
Ø trong ống
D
Ø ngoài áo
L(mm)
Chiều dài áo
BP040-04
6
22
37.5
BP040-06
10
25.5
39
BP040-08
12
29
41
BP040-10
16
32.5
43
BP040-12
20
37
51
BP040-16
25
46.5
61.5
BP040-20
32
57
67.5
BP040-24
40
65
75
BP040-32
50
79
79
Áo 6 lớp Mã: BP062- Six Wire(Interlock)

PART NO.
HOSE BORE
DIMENSIONS
DN
Ø trong ống
D
Ø ngoài áo
L(mm)
Chiều dài áo
BP062-12
20
40
55
BP062-16
25
50
68
BP062-20
32
65
71
BP062-24
40
72.5
85
BP062-32
50
86.5
108