áo ép tuy ô thủy lực từ 1 đến 6 lớp thép

Unknown | 23:17 | 0 nhận xét


Áo ép loại 1 lớp thép Mã BP01 -  FERRULE FOR SAE100R1A-DIN20022 1ST HOSE
PART NO.
HOSE BORE
DIMENSIONS
DN
Ø trong ống
D
Ø ngoài áo
L(mm)
Chiều dài áo
BP01-03
4
17.5
27
BP01-04
6
20.6
30
BP01-05
8
21.5
31
BP01-06
10
24
32
BP01-08
12
28.5
34
BP01-10
16
32
37
BP01-12
20
26
43
BP01-16
25
43
50
BP01-20
32
50.5
59
BP01-24
40
57
74
BP01-32
50
70.6
78
Áo ép loại 2 lớp thép Mã BP02 -  FERRULE FOR SAE100R2A-DIN20022 2ST HOSE
BENMAR®
PART NO.
HOSE BORE
DIMENSIONS
DN
Ø trong ống
D
Ø ngoài áo
L(mm)
Chiều dài áo
BP02-03
5
20.6
27
BP02-04
6
22.2
30
BP02-05
8
23
31
BP02-06
10
25
32
BP02-08
12
28.3
34
BP02-10
16
31.5
37
BP02-12
20
35.5
43
BP02-16
25
45
50
BP02-20
32
55
59
BP02-24
40
62.5
74
BP02-32
50
75.5
78
Áo ép loại 4 lớp thép Mã: BP04- FERRULE FOR R12-20-24-FEIYU4-SPIRAL HOSE
BENMAR®
PART NO.
HOSE BORE
DIMENSIONS
DN
D
L
BP04-04
6
22
37.5
BP04-06
10
27.5
39
BP04-08
12
31.5
41
BP04-10
16
34
43
BP04-12
20
39
51
BP04-14
22
43.5
54
BP04-16
25
46.5
61.5
BP04-20
32
55.5
67.5
BP04-24
40
63.5
75
BP04-28
45
68
76
BP04-32
50
78
79
Áo ép loại 4 lớp thép Mã: BP040- FERRULE FOR R9A-R9R-4SP-4SH-10-16-R12-06-16 HOSE
PART NO.
HOSE BORE
DIMENSIONS
DN
Ø trong ống
D
Ø ngoài áo
L(mm)
Chiều dài áo
BP040-04
6
22
37.5
BP040-06
10
25.5
39
BP040-08
12
29
41
BP040-10
16
32.5
43
BP040-12
20
37
51
BP040-16
25
46.5
61.5
BP040-20
32
57
67.5
BP040-24
40
65
75
BP040-32
50
79
79
Áo 6 lớp Mã: BP062- Six Wire(Interlock)

PART NO.
HOSE BORE
DIMENSIONS
DN
Ø trong ống
D
Ø ngoài áo
L(mm)
Chiều dài áo
BP062-12
20
40
55
BP062-16
25
50
68
BP062-20
32
65
71
BP062-24
40
72.5
85
BP062-32
50
86.5
108


Category:

CÔNG TY TNHH MÁY CÔNG TRÌNH VIỆT KOM:
Chúng Tôi Chuyên Cung Cấp Ống Tuy Ô Thủy Lực - Đầu Cút Thủy Lực - Máy Ép Ống Tuy Ô Thủy Lực Tại Hà Nội!

0 nhận xét