Đàu cút lồi 90 độ

Unknown | 23:07 | 0 nhận xét

219-90° BSP FEMALE MULTISEAL
Danh điểm
Then răng
Cỡ dây
DIMENSIONS
PART NO.
THREAD E
DN
C
S
H
Zắc
Cao
BSP219-02-04
G1/4"X19
6
4
19
38.5
BSP219-04-04
G3/8"X19
10
5
22
44.8
BSP219-06-06
G1/2"X14
12
6
27
52
BSP219-08-08
G5/8"X14
16
8
30
57.5
BSP219-08-10
G3/4"X14
20
9
32
68
BSP219-10-10
G1"X11
25
10.5
41
75
BSP219-12-12
G1.1/4"X11
32
10
50
89
BSP219-16-16
G1.1/2"X11
38
11
55
104
BSP219-20-20
G2"X11
51
15
70
125.3
B269- 90° BSP FEMALE 60° CONE SEA
Danh điểm
Then răng
Cỡ dây
DIMENSIONS
PART NO.
THREAD E
DN
C
S
H
Zắc
Cao
BSP269-04-04
G1/8"X28
4
5.5
14
31.5
BSP269-06-06
G1/4"X19
6
5.5
19
36.5
BSP269-08-08
G3/8"X19
10
6.3
22
43
BSP269-10-10
G1/2"X14
12
7.5
27
51
BSP269-12-12
G5/8"X14
16
9.5
30
56
BSP269-16-16
G3/4"X14
20
10.9
32
66
BSP269-20-20
G1"X11
25
11.7
41
73.8
BSP269-24-24
G1.1/4"X11
32
11
50
87
BSP269-32-32
G1.1/4"X11
38
13
55
102
BSP269-04-04
G2"X11
51
16
70
125.3
MT069- 90° METRIC FEMALE 60°CONE SEAL
Danh điểm
Then răng
Cỡ dây
DIMENSIONS
PART NO.
THREAD E
DN
C
S
H
Zắc
Cao
MT069-14-04
M14X1.5
6
5.5
19
37
MT069-16-05
M16X1.5
8
5.5
22
40.5
MT069-18-06
M18X1.5
10
5.6
24
43.8
MT069-22-08
M22X1.5
12
6
27
52
MT069-27-10
M27X1.5
16
6
32
58
MT069-30-10
M30X1.5
20
6
36
68.5
169 NPSM -  90°NPSM FEMALE 60°CONE
Danh điểm
Then răng
Cỡ dây
DIMENSIONS
PART NO.
THREAD E
DN
C
S
H
Zắc
Cao
169NPSM-04-04
1/4"X18
6
4.6
19
40.5
169NPSM-04-06
3/8"X18
6
6
22
37.7
169NPSM-06-04
3/8"X18
8
6
22
40.7
169NPSM-06-05
3/8"X18
10
6
22
45.3
169NPSM-06-06
1/2"X14
12
7.5
27
53.2
169NPSM-08-08
1/2"X14
16
8.9
32
53.5
169NPSM-12-10
3/4"X14
20
8.9
32
69.1
169NPSM-12-12
1"X11.5
20
10.5
41
64.5
169NPSM-16-12T
1"X11.5
25
10.5
41
75
169NPSM-16-16
1.1/4"X11.5
32
11.2
50
86
169NPSM-20-20
1.1/2"X11.5
38
11.2
55
101.5
169NPSM-24-20T
2"X11.5
51
11.2
70
124.5
O-R049-90° O-RING METRIC FEMALE 24° CONE SEAL L.T
Danh điểm
Then răng
Cỡ dây
DIMENSIONS
PART NO.
THREAD E
DN
C
S
H
Zắc
Cao
O-R049-14-04
M14X1.5
6
8
19
46
O-R049-16-04
M16X1.5
6
10
22
46.5
O-R049-16-05
M16X1.5
8
10
22
49.5
O-R049-16-06
M16X1.5
10
10
22
51.8
O-R091-18-06
M18X1.5
10
12
24
53.3
O-R049-22-08
M22X1.5
12
15
27
61
O-R049-22-12
M22X1.5
20
15
27
75
O-R049-26-10
M26X1.5
16
18
32
67.5
O-R049-27-10
M27X1.5
16
18
32
67.5
O-R049-30-12
M30X2
20
22
36
80
O-R049-36-16
M36X2
25
28
41
86

Các loại đặc biệt, vui lòng liên lạc trực tiếp

Category:

CÔNG TY TNHH MÁY CÔNG TRÌNH VIỆT KOM:
Chúng Tôi Chuyên Cung Cấp Ống Tuy Ô Thủy Lực - Đầu Cút Thủy Lực - Máy Ép Ống Tuy Ô Thủy Lực Tại Hà Nội!

0 nhận xét